Thông số kỹ thuật KIA Rondo mới nhất 2020
Được đánh giá là một chiếc MPV đáng đồng tiền bát gạo, mang lại nhiều giá trị vô hình và hữu hình cho chủ sở hữu. Vậy, KIA Rondo có gì khác biệt? hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé.

Thông số kích thước, trọng lượng KIA Rondo
Thông số kỹ thuật | KIA Rondo 2.0 GMT | KIA Rondo 2.0 GAT DELUXE |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.525 x 1.805 x 1.610 | 4.525 x 1.805 x 1.610 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | 2.750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 151 | 151 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.500 | 5.500 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.510 | 1.510 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.140 | 2.140 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 58 | 58 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 7 | 7 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của KIA Rondo:
KIA Rondo thế hệ hiện tại sở hữu cấu hình thân xe khá giống với những chiếc MPV khác như, mũi xe ngắn, mái xe thấp, đuôi xe vuông vắn và các tấm cửa có thiết kế rộng
Thông số về động cơ, hộp số của KIA Rondo
Thông số kỹ thuật | KIA Rondo 2.0 GMT | KIA Rondo 2.0 GAT DELUXE |
Kiểu | Xăng, Nu 2.0L | Xăng, Nu 2.0L |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 | 2.359 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 158/6.500 | 158/6.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 194/4.800 | 194/4.800 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Nhận xét về thông số động cơ của KIA Rondo:
Với bình xăng đầy, Rondo có trọng lượng 1.583 kg, vì vậy bạn có thể hiểu động cơ của chiếc MPV này phải làm việc khá vất vả để chở cả 7 hành khách
Thông số khung gầm KIA Rondo
Thông số kỹ thuật | KIA Rondo 2.0 GMT | KIA Rondo 2.0 GAT DELUXE |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp xe | 225/45R17 | 225/45R17 |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm |
Nhận xét thông số khung gầm của KIA Rondo:
Hệ thống treo trước kiểu McPherson và treo sau đa liên kết mang đến sự thoải mái tối đa khi xe vận hành và và khả năng kiểm soát thân xe tuyệt vời.
Thông số ngoại thất KIA Rondo

Thông số kỹ thuật | KIA Rondo 2.0 GMT | KIA Rondo 2.0 GAT DELUXE |
Đèn pha | Halogen Projector | Halogen Projector |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Không | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có |
Đèn phanh lắp trên cao | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
Tay nắm và viền cửa mạ Chrome | Cùng màu thân xe | Có |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Trên thân xe | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Có | Có |
Kính cửa sau và kính lưng màu tối | Có | Có |
Ốp cản trước sau thể thao | Không | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất xe KIA Rondo:
Rondo mới mang “khuôn mặt” quen thuộc và đặc trưng của hãng xe KIA với lưới tản nhiệt hình mũi hổ được viền chrome, hốc hút gió trung tâm cỡ lớn và đèn pha quét ngược lên kính chắn gió mở rộng.
Thông số nội thất KIA Rondo

Thông số kỹ thuật | KIA Rondo 2.0 GMT | KIA Rondo 2.0 GAT DELUXE |
Tay lái bọc da | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Không | Có |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | Có | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
3 chế độ lái | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | Có | Có |
Chế độ điện thoại rảnh tay | Có | Có |
DVD, màn hình cảm ứng 8” GPS, Bluetooth, 6 loa | Có | Có |
CD, Bluetooth, 6 loa | Có | Không |
Kết nối AUX, USB, iPod | Có | Có |
Sấy kính trước – sau | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm của người lái | Có | Có |
Kính cửa an toàn chống kẹp tất cả các cửa | Người lái | Người lái |
Điều hòa tự động 2 vùng lạnh | Chỉnh tay | Có |
Hệ thống lọc khí bằng ion | Không | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM | Không | Có |
Ghế da cao cấp | Không | Có |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5 | Có | Có |
Nhận xét thông số nội thất của xe KIA Rondo:
Nội thất của KIA Rondo toát lên một phong thái chững chạc và trưởng thành, nhưng vẫn đảm bảo tính thời thượng để có thể cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc.
Thông số An toàn KIA Rondo

Thông số kỹ thuật | KIA Rondo 2.0 GMT | KIA Rondo 2.0 GAT DELUXE |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Ga tự động + giới hạn tốc độ | Không | Có |
Chống sao chép chìa khóa | Không | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có |
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | Có |
Túi khí | 2 | 2 |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Nhận xét về thông số an toàn KIA Rondo
KIA Rondo thể hiện nó là một chiếc xe nhanh nhẹn, xử lý chính xác ở mọi tình huống
Màu sắc KIA Rondo
Các phiên bản và giá xe KIA Rondo
Tên xe | KIA Rondo 2.0 GMT | KIA Rondo 2.0 GAT DELUXE |
Giá niêm yết | 585.000.000 | 669.000.000 |
Khuyến mãi, giảm giá | Liên hệ | Liên hệ |
Giá lăn bánh tại Tp.HCM | 667.500.000 | 759.900.000 |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 679.200.000 | 773.280.000 |
Giá lăn bánh tại Tỉnh | 648.500.000 | 740.900.000 |
Thanh toán gốc (5 năm) | 9.056.000 | 10.310.400 |
Thanh toán gốc (6 năm) | 7.546.667 | 8.592.000 |
Thanh toán gốc (7 năm) | 6.468.571 | 7.364.571 |
Thanh toán gốc (8 năm) | 5.660.000 | 6.444.000 |
Thanh toán trước từ | 199.500.000 | 224.700.000 |
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe KIA Rondo, gồm 2 phiên bản: KIA Rondo 2.0 GMT, KIA Rondo 2.0 GAT DELUXE. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: