So sánh thông số kỹ thuật cơ bản của ba sản phẩm gimbal chống rung sắp và đang phổ biến nhất trên thị trường: Zhiyun-Tech WEEBILL LAB vs DJI Ronin-S vs Zhiyun-Tech Crane v2.
Trong khi DJI là hãng sản xuất cao cấp có tiếng với chiếc gimbal Ronin-S rất được ca ngợi; thì Zhiyun-Tech (hay gọi tắt là Zhiyun) cũng không hề kém cạnh khi đang dần vượt qua khỏi cái mác “hàng thế thân giá rẻ” để trở thành kẻ dẫn đầu thị trường đầy tiềm năng với chiếc gimbal Crane v2 được đón nhận nồng nhiệt và sắp tới đây sẽ là chiếc gimbal WEEBILL LAB độc đáo.
Cùng điểm qua bảng so sánh thông số kỹ thuật cơ bản của cả 3 sản phẩm gimbal chống rung trên để xem giữa chúng có những điểm chung và khác nhau gì. Từ đó, những người dùng mới hoặc những ai muốn thay đổi thiết bị hiện tại của mình cũng sẽ có đánh giá phù hợp cho quyết định sắp tới của mình.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật cơ bản giữa Zhiyun-Tech WEEBILL LAB, DJI Ronin-S và Zhiyun-Tech Crane v2:
|
 |

|

|
|
Zhiyun-Tech WEEBILL |
DJI Ronin-S |
Zhiyun-Tech Crane v2 |
Dùng cho loại máy |
|
Mirrorless (+ lens)
Smartphone |
DSLR (+ lens)
Mirrorless (+ lens) |
DSLR (+ lens)
Mirrorless (+ lens) |
Gimbal |
Số trục |
3 trục (Roll, Horizontal, Vertical) |
3 trục (Pitch, Roll, Yaw) |
3 trục (Pitch, Roll, Yaw) |
Phạm vi xoay |
– |
Yaw (Pan): 360°
Pitch (Tilt): 280° (-95 – 185°)
Roll: 360° |
Yaw (Pan): 360°
Pitch (Tilt): 360°
Roll: 360° |
Tốc độ theo dõi |
– |
Pan: 360°/s
Tilt: 360°/s
Roll: 360°/s |
Pan: 120°/s
Tilt: 120°/s
Roll: 120°/s |
Tải trọng |
6.61 lb / 3 kg |
7.94 lb / 3.6 kg |
0.8 – 3.9 lb / 0.36 – 1.77 kg |
Tương thích |
Camera Mounting Screw |
– |
– |
– |
Kết nối |
Cổng |
– |
1 x USB Type-C |
1 x USB Micro-B |
Tần số không dây |
– |
Từ xa: 2.4 GHz (2.4 – 2.48) |
2.4 GHz |
Protocol không dây |
– |
Bluetooth 4.0 |
Bluetooth 4.0 |
Pin |
Loại pin |
2 x 18650 |
1 x Tích hợp |
2 x 26500 |
Dung lượng (mAh) |
– |
2400 mAh |
3600 mAh |
Dung lượng (Wh) |
– |
34.56 Wh |
– |
Thời lượng pin |
10 tiếng |
12 tiếng |
12 – 18 tiếng |
Battery Chemistry |
Lithium-Ion |
Lithium-Ion |
Lithium-Ion |
Điện áp |
– |
– |
– |
Power |
Điện áp hoạt động |
– |
– |
6.8 – 12.6 VDC |
Điện lưu hoạt động |
– |
0.16 A |
80 – 6000 mA |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động |
– |
-4 – 113°F / -20 – 45°C |
14 – 113°F / -10 – 45°C |
Tổng quát |
Mounting |
– |
1 x 1/4″-20 Female Thread
1 x 3/8″-16 Female Thread |
1 x 1/4″-20 Female Thread
1 x 3/8″-16 Female Thread |
Kích thước |
– |
23.23 x 11.54 x 10.08″ / 590 x 293 x 256 mm |
14.7 x 7.4 x 6.8″ / 37.34 x 18.8 x 17.27 cm |
Trọng lượng |
– |
4.1 lb / 1.86 kg |
2.1 lb / 0.95 kg (chưa kể pin) |
(Theo bhphotovideo)
The post So sánh thông số kỹ thuật cơ bản: Zhiyun-Tech WEEBILL LAB vs DJI Ronin-S vs Zhiyun-Tech Crane v2 appeared first on Blogs các sản phẩm công nghệ zShop.vn.
Theo Zshop