Đánh giá xe Volkswagen Polo: Bắt mắt ở mọi góc độ
Lớn hơn và tốt hơn bao giờ hết, Volkswagen Polo mới lôi cuốn người mua bởi chính thiết kế trẻ trung, tươi mới, sẵn sàng chinh phục những thách thức của thế giới hiện đại. Và chính điều này đã làm cho Polo trở thành chiếc xe số 1 trong phân khúc.
Tại thị trường Việt Nam, Volkswagen Polo mới được phân phối ở 2 định dạng sedan và hatchback. Lựa chọn bất cứ phiên bản nào cũng đồng nghĩa với việc bạn sẽ được sở hữu một trong những chiếc xe bắt mắt ở mọi góc độ.
Các phiên bản và giá bán Volkswagen Polo 2020
Tên xe | Giá xe (VNĐ) | Khuyến mãi |
Volkswagen Polo Hatchback | 695.000.000₫ | Liên hệ |
Volkswagen Polo Sedan | 699.000.000₫ | Liên hệ |
Xem chi tiết sản phẩm:
Tìm hiểu thông tin chi tiết xe, khuyến mãi, lái thử, trả góp vui lòng liên hệ:
Đối tượng hướng đến

Với kiểu dáng trẻ trung và hiện đại, Volkswagen Polo mới là sự lựa chọn hoàn hảo của những khách hàng trẻ tuổi, những người năng động có mong muốn sở hữu một chiếc xe thể hiện trọn vẹn cá tính, bản lĩnh cũng như gu thẩm mỹ của bản thân.
Trong khi đó, những chiếc Polo có sắc màu trầm như: Xám Carbon, Nâu Toffee hay Đen Deep lại cực kì phù hợp với những khách hàng có tính cách chững chạc hoặc những nhân viên công sở đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn có thể di chuyển linh hoạt trong thành phố mỗi ngày.
Đối thủ cạnh tranh
Đối với Polo Sedan, đối thủ của nó là những cái tên như: Toyota Vios, Hyundai Accent, Kia Soluto hay Mazda 2 Sedan. Trong khi đó, Toyota Yaris và Mazda 3 Sport là đối thủ đáng gờm của Polo Hatchback.
Giống như Volkswagen Polo, các đối thủ của nó cũng không ngừng làm mới và không ngừng thay đổi để mang đến cho người dùng những sản phẩm chất lượng nhất, ấn tượng nhất.
Tuy nhiên, để giúp Polo cạnh tranh trên từng km, Volkswagen đã trang bị cho nó động cơ tăng áp mới nhất và nhiều công nghệ đỉnh cao.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Volkswagen Polo Hatchback | Volkswagen Polo Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3.972 x 1.682 x 1.462 | 4.384 x 1.699 x 1.466 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.456 | 2.553 |
Tự trọng (kg) | 1.172 | 1.232 |
Động cơ | I4 MPI | I4 MPI |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 105 / 5.250 | 105 / 5.250 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 153 / 3.750 | 153 / 3.750 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Tốc độ tối đa (km/h) | – | – |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | 10.5 | 10.5 |
Cỡ mâm (inch) | 15 | 15 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | – | – |
Hệ thống chiếu sáng | Halogen | Halogen |
Nội thất | Vô-lăng + ghế ngồi bọc da | Vô-lăng + ghế ngồi bọc da |
Hệ thống treo | – | – |
Hệ thống giải trí | Màn hình 6.5 inch, CD, 4 loa | Màn hình 6.5 inch, CD, 4 loa |
Điều hòa | Tự động | Tự động |
Khác | Cảm biến đỗ xe | Cảm biến đỗ xe |
Nâng cấp mới trên Volkswagen Polo
- Kích thước lớn hơn
- Mâm xe 16 inch thay thế cho mâm 15 inch
- Hệ thống giải trí mới, hỗ trợ kết nối USB / Bluetooth
Đánh giá ngoại thất Volkswagen Polo
Ở cả 2 định dạng sedan và hatchback, Volkswagen Polo mới lớn hơn đáng kể so với người tiền nhiệm của nó. Điều này dẫn đến hông gian nội thất và cả không gian chở hàng cũng được tăng lên. Tuy nhiên, Polo vẫn là một chiếc xe nhỏ gọn ở bên ngoài.

Xét về thiết kế, Polo trông khá đơn giản, nó dường như không có điểm nhấn đáng chú ý nào. Mọi chi tiết thiết kế đều có phầm nhàm chán, nhưng trong trường hợp của Volkswagen, đây không phải là kiểu nhàm chán khiến bạn cảm thấy buồn tẻ mà là loại nhàm chán trông thanh lịch, sang trọng và phù hợp với xu hướng hiện đại.
Đèn pha cỡ lớn được hợp nhất với lưới tản nhiệt, tạo nên sự gắn kết trong thiết kế đầu xe. Trong khi đó, một dải mạ chrome mảnh mai viền bên dưới lưới tản nhiệt làm nổi bật logo thương hiệu.

Ở cả 2 biến thể, đèn pha của Polo mới đều là đèn Halogen. Mặc dù khả năng chiếu xa và chiếu gần của nó đều tốt, nhưng Chúng tôi vẫn hy vọng ở thế hệ tiếp theo Volkswagen sẽ nâng cấp nó lên thành đèn LED để tương xứng với các đối thủ cạnh tranh của Polo.
Tích hợp tại hốc hút gió 2 bên là đèn sương mù có thiết kế hình thoi hiện đại. Trong khi hốc hút gió trung tâm của Polo Hatchback có dạng lưới tổ ong đầy cá tính thì ở biến thể sedan là những thanh nằm ngang có phần đơn giản hơn.

Đèn pha và đèn hậu của chiếc xe này có một sự liên kết chặt chẽ với nhau thông qua một đường gân nổi xuyên suốt chiều dài thân xe. Ở Polo Hatchback, gương chiếu hậu của nó đồng màu với thân xe, còn ở Polo Sedan, nó được sơn màu carbon hiện đại. Tuy nhiên, chúng đều có điểm chung là khả năng chỉnh/gập điện và tích hợp đèn báo rẽ.
Hoàn chỉnh vẻ đẹp của thân xe là bộ mâm đúc 16 inch có thiết kế đan xen cá tính.

Cả 2 biến thể Polo mới đều sở hữu đèn hậu LED và đồ họa của chúng trông thực sự cuốn hút. Theo quan điểm cá nhân của người viết, đuôi xe Polo Hatchback trông mạnh mẽ hơn nhờ tấm ốp cản sau màu đen kiểu thể thao. Cảm biến đỗ xe phía sau và camera lùi đều được Volkswagen trang bị cho cả 2 biến thể Polo.
Tóm lại, Polo thế hệ mới không cố gắng để trở nên sành điệu nhưng nó vẫn tỏa ra một sức hút khó cưỡng khiến bạn khó có thể rời mắt khỏi nó.
Đánh giá nội thất Volkswagen Polo
Giống như ngoại thất, nội thất của Volkswagen Polo mới cũng được thiết kế theo phong cách đơn giản. Các vật liệu nội thất mặc dù không phải loại cao cấp nhất, thường thấy trên những chiếc Volkswagen khác, nhưng nó lại là loại có độ bền tốt và không hề tạo ra cảm giác rẻ tiền giống với một số chiếc xe đến từ Hàn Quốc hay Nhật Bản.

Màn hình thông tin giải trí của chiếc xe này chỉ có kích thước 6.5 inch – thua kém các đối thủ cùng phân khúc nhưng bạn sẽ thấy ngạc nhiên về độ phân giải và đồ họa của nó. Ngoài ra, nó cũng rất trực quan và đơn giản để vận hành. Trong khi đó, tất cả các phím chức năng nằm trong tầm tay người lái, bạn sẽ không gặp chút khó khăn nào để sử dụng chúng.

Vô-lăng đáy phẳng có thiết kế thể thao và trọng lượng cũng như cảm giác nó mang lại thực sự tốt. Các phím vật lý tích hợp trên vô-lăng được gia công tỉ mỉ nhằm nhấn mạnh thêm sự cao cấp của nội thất vô-lăng.

Ở phía trước, Polo có nhiều không gian cho cả người lái và hành khách. Ghế lái có một phạm vi điều chỉnh lớn, kết hợp với vô-lăng chỉnh đa hướng cho phép người điều khiển có thể nhanh chóng tìm được vị trí lái phù hợp.

Trong khi ghế sau là một câu chuyện khác. Ở cả 2 biến thể, khoang hành khách của Polo mới vốn không được đánh giá cao, đặc biệt ở không gian chân. Nhưng đệm và lưng ghế lại mang đến cảm giác rất thoải mái.

Khi gập hàng ghế thứ 2 theo tỷ lệ 60/40, không gian hành lý được mở rộng đáng kể, nhưng nó chỉ ở mức trung bình trong phân khúc này. Một điểm cộng là cửa cốp rộng và chiều cao tải thấp giúp bạn dễ dàng xếp hàng hóa vào cốp xe.
Đánh giá vận hành trên Volkswagen Polo
Cảm giác mà Volkswagen Polo mang lại phía sau tay lái vượt xa những gì mà Chúng tôi mong đợi từ nó. Chiếc xe này có khả năng xử lý điềm tĩnh và sự ổn định đáng kinh ngạc khi vận hành trong đô thị. Khi lái Polo trên đường cao tốc, tiếng ồn của gió và từ đường được triệt tiêu tốt, dễ dàng biến chiếc xe Polo trở thành chiếc xe tinh tế nhất trong phân khúc.
Một ưu điểm khác của Polo là hệ thống lái trợ lực điện cung cấp trọng lượng tốt, cảm giác tốt và phản ứng chính xác.
Trên giấy tờ, sức mạnh động cơ của Polo có vẻ yếu thế hơn khi so sánh với Honda City nhưng động cơ I4 MPI khi kết hợp với hộp số 6 cấp đã tạo nên một đội tuyệt vời. Chúng phản ứng gần như ngay lập tức với những điều khiển của người lái.
Kết luận
Volkswagen Polo là một lựa chọn tốt trông phân khúc subcompact. Nó có thể nhỏ về kích thước, nhưng lại lớn về khả năng vận hành và chắc chắn nó mang đến những trải nghiệm lái xe thú vị – điều mà Volkswagen luôn hướng tới.
Tìm hiểu thông tin chi tiết xe, khuyến mãi, lái thử, trả góp vui lòng liên hệ: