Thông số kỹ thuật KIA Morning mới nhất 2020
Nếu ưu tiên của bạn là giá rẻ thì KIA Morning là cái tên đứng Top 1 trong danh sách xe ô tô 4 chỗ, 5 chỗ ngồi. Chiếc xe Hatchback hạng A có doanh số không phải là xuất sắc nhất, nhưng nó có giá thành bắt đầu hợp lý nhất.
KIA Morning vẫn là cái tên có độ uy tín và tin cậy trong làng xe Việt Nam 2020. Sự bền bỉ và chi phí nuôi xe rất tốt cũng là những điểm mạnh của mẫu xe “con cóc” này. Vậy, thông số kỹ thuật của KIA Morning 2020 có gì? hãy cùng Giá Xe Nhập tham khảo qua bài viết này nhé.

Thông số kích thước, trọng lượng KIA Morning
Thông số kỹ thuật | KIA Morning MT | KIA Morning AT | KIA Morning AT DELUXE | KIA Morning AT LUXURY |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.595 x 1.595 x 1.490 | 3.595 x 1.595 x 1.490 | 3.595 x 1.595 x 1.490 | 3.595 x 1.595 x 1.490 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | 2.385 | 2.385 | 2.385 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 | 152 | 152 | 152 |
Bán kính quay vòng (mm) | 4.900 | 4.900 | 4.900 | 4.900 |
Trọng lượng không tải (kg) | 940 | 960 | 960 | 960 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.340 | 1.370 | 1.370 | 1.370 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 35 | 35 | 35 | 35 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 5 | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của KIA Morning:
Morning có chiều dài tổng thể 3.595mm và chiều dài cơ sở 2.385mm. Điều đó cho thấy rằng, chiếc hatchback này có khả năng di chuyển linh hoạt trong thành phố và nó vẫn là một trong những chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu nhất hiện nay.
Thông số về động cơ, hộp số của KIA Morning
Thông số kỹ thuật | KIA Morning MT | KIA Morning AT | KIA Morning AT DELUXE | KIA Morning AT LUXURY |
Kiểu | Xăng, Kappa 1.25L DOHC | Xăng, Kappa 1.25L DOHC | Xăng, Kappa 1.25L DOHC | Xăng, Kappa 1.25L DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.248 | 1.248 | 1.248 | 1.248 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 86/6000 | 86/6000 | 86/6000 | 86/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 120/4000 | 120/4000 | 120/4000 | 120/4000 |
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT | 4AT |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số KIA Morning:
Động cơ xăng Kappa dung tích 1.25L của KIA Morning MT sản sinh công suất cực đại 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 120Nm tại 4.000 vòng/phút. Đi kèm với đó là hộp số sàn 5 cấp.
Thông số khung gầm KIA Morning
Thông số kỹ thuật | KIA Morning MT | KIA Morning AT | KIA Morning AT DELUXE | KIA Morning AT LUXURY |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Trục xoắn lò xo trụ | Trục xoắn lò xo trụ | Trục xoắn lò xo trụ | Trục xoắn lò xo trụ |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp xe | 165/60R14 | 165/60R14 | 175/50R15 | 175/50R15 |
Mâm xe | Mâm thép | Mâm thép | Mâm đúc | Mâm đúc |
Nhận xét thông số khung gầm của KIA Morning:
Đúng như mong đợi từ một chiếc xe nhỏ, KIA Morning rất dễ điều khiển. Nó cũng cho cảm giác lái năng động, nhẹ ở tốc độ thấp nhưng chặt chẽ khi chạy trên đường cao tốc. Điều này làm cho Morning mới phù hợp cho cả việc điều khiển trong nội đô và ngoại ô.
Thông số ngoại thất KIA Morning
Thông số kỹ thuật | KIA Morning MT | KIA Morning AT | KIA Morning AT DELUXE | KIA Morning AT LUXURY |
Đèn pha chiếu xa – chiếu gần | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen Projector |
Đèn pha tự động | Không | Không | Không | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Không | Không | Không | Có |
Đèn phanh lắp trên cao | Không | Không | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước | Halogen | Halogen | Halogen | Projector |
Cánh hướng gió phía sau | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ Chrome | Cùng màu thân xe | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Không | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Không | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Gập cơ | Gập cơ | Có | Có |
Ồp cản sau bô đôi cá tính | Không | Không | Không | Có |
Ốp hông thể thao | Không | Không | Không | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất xe KIA Morning:
Thiết kế này khiến cho Morning mới trông khá hung dữ hơn nhưng đây là một bước nhảy vọt trong thiết kế khi so với thế hệ trước đó.
Thông số nội thất KIA Morning
Thông số kỹ thuật | KIA Morning MT | KIA Morning AT | KIA Morning AT DELUXE | KIA Morning AT LUXURY |
Tay lái bọc da | Không | Không | Có | Có |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | Không | Không | Không | Có |
Tay lái điều chỉnh 2 hướng | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | CD 4 loa | CD 4 loa | CD 4 loa | DVD 4 loa |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động |
Áo ghế | Simili | Da (1 tone) | Da (1 tone) | Da (2 tone) |
Tấm lót khoang hành lý | Không | Không | Không | Có |
Nhận xét thông số nội thất của xe KIA Morning:
KIA đã mang đến cho Morning nội thất chất lượng cao hơn và không cần phải nói, thương hiệu đến từ Hàn Quốc đã thành công.
Thông số An toàn KIA Morning
Thông số kỹ thuật | KIA Morning MT | KIA Morning AT | KIA Morning AT DELUXE | KIA Morning AT LUXURY |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không | Không | Không | Không |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Không | Không | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có | Có |
Túi khí | Không | Không | 1 | 2 |
Camera lùi | Không | Không | Không | Có |
Các màu xe KIA Morning

Các phiên bản và giá bán KIA Morning
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe KIA Morning, gồm 4 phiên bản: KIA Morning MT, KIA Morning AT, KIA Morning AT DELUXE, KIA Morning AT LUXURY. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: