Thông số kỹ thuật KIA Optima mới nhất 2020
Với ngoại hình đẹp trai, động cơ mạnh mẽ, hệ truyền động ấn tượng… KIA Optima là một chiếc xe hấp dẫn có thể đáp ứng hầu hết nhu cầu mua sắm của những người trẻ, những người đang tìm kiếm một chiếc xe phong cách hay những gia đình có từ 4 – 5 thành viên.
Vậy, KIA Optima có gì khác biệt? hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé.

Thông số kích thước, trọng lượng KIA Optima
Thông số kỹ thuật | KIA Optima 2.0 GAT LUXURY | KIA Optima 2.4 GAT PREMIUM |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.855 x 1.860 x 1.465 | 4.855 x 1.860 x 1.465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.805 | 2.805 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.450 | 5.450 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.450 | 1.520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.520 | 2.050 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 70 | 70 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của KIA Optima:
Chiếc xe này có chiều dài tổng thể là 4.855mm và chiều dài cơ sở 2.805mm. Những con số trên nói lên rằng nó có không gian cabin khá rộng rãi
Thông số về động cơ, hộp số của KIA Optima
Thông số kỹ thuật | KIA Optima 2.0 GAT LUXURY | KIA Optima 2.4 GAT PREMIUM |
Kiểu | Xăng, Nu 2.0L | Xăng, Theta 2.4L |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 | 2.359 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 152/6.200 | 176/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 194/4.000 | 228/4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Chế độ vận hành | Eco – Normal – Sport | Eco – Normal – Sport |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Thông số khung gầm KIA Optima
Thông số kỹ thuật | KIA Optima 2.0 GAT LUXURY | KIA Optima 2.4 GAT PREMIUM |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp xe | 235/45R18 | 235/45R18 |
Mâm xe | Kiểu sơn màu kim loại | Kiểu tiện mặt thể thao |
Nhận xét thông số khung gầm của KIA Optima:
Hệ thống treo trước kiểu McPherson và treo sau đa liên kết mang đến sự thoải mái tối đa khi xe vận hành và và khả năng kiểm soát thân xe tuyệt vời.
Thông số ngoại thất KIA Optima
Thông số kỹ thuật | KIA Optima 2.0 GAT LUXURY | KIA Optima 2.4 GAT PREMIUM |
Đèn pha chiếu xa – chiếu gần | Halogen Projector | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước dạng LED | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Tay nắm và viền cửa mạ Chrome | Có | Có |
Đèn phanh lắp trên cao | Có | Có |
Gương chiếu chỉnh, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có |
Ống xả kép và ốp cản sau thể thao | Không | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất xe KIA Optima:
Ngoại thất của Optima thế hệ mới mang nhiều đặc trưng thiết kế của hãng xe KIA như lưới tản nhiệt hình mũi hổ, đèn pha quét ngược, hốc hút gió trung tâm cỡ lớn…
Thông số nội thất KIA Optima
Thông số kỹ thuật | KIA Optima 2.0 GAT LUXURY | KIA Optima 2.4 GAT PREMIUM |
Tay lái bọc da | Có | Có |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | Có | Có |
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số | Có | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
3 chế độ vận hành- Drive mode (Eco, Normal, Sport) | Có | Có |
Màn hình cảm ứng 7″ | Có | Có |
Kết nối Apple Carplay | Có | Có |
Số loa | 6 loa | 6 loa |
Chế độ thoại rảnh tay | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện, tự động 1 chạm 2 cửa trước | Có | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | Có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic | Không | Có |
Đèn màu nội thất | Không | Có |
Ghế da cao cấp | Màu Beige | Màu đỏ |
Ghế lái chỉnh điện 12 hướng | Có | Có |
Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí | Có | Có |
Ghế hành khách trước chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh cơ | 10 hướng |
Thông gió và sưởi hàng ghế trước | Không | Có |
Sưởi vô lăng | Không | Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói | Có | Có |
Ghế sau gập 6:4 | Có | Có |
Cốp sau mở điện thông minh | Có | Có |
Móc khóa trẻ em | Có | Có |
Đèn trang điểm | Có | Có |
Nẹp bước chân ốp nhôm cao cấp | Không | Có |
Nhận xét thông số nội thất của xe KIA Optima:
Nội thất của KIA Optima mới được tạo thành từ các vật liệu có sắc màu tối. Mặc dù vậy, không thể phủ một thực tế rằng tất cả chúng đều là loại chất lượng cao, cho xúc cảm mềm mại khi chạm vào.
Thông số An toàn KIA Optima
Thông số kỹ thuật | KIA Optima 2.0 GAT LUXURY | KIA Optima 2.4 GAT PREMIUM |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSM | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Có |
Cảnh báo áp suất lốp TPMS | Không | Có |
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh | Có | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có |
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau | Có | Có |
Túi khí | 6 | 7 |
Camera lùi | Có | Camera 360 độ |
Nhận xét về thông số an toàn KIA Optima
Xe hơi thiếu lái khi tăng tốc qua các ngã tư, nhưng nhìn chung nó vẫn giữ được sự vững chắc vốn có. Hệ thống phanh cũng mang đến sức mạnh ổn định – không quá hung dữ, cũng không quá yếu, trong khi bàn đạp dễ điều chỉnh trong điều kiện giao thông đông đúc.
Màu sắc KIA Optima

Các phiên bản và giá xe KIA Optima
Tên xe | KIA Optima 2.0 GAT LUXURY | KIA Optima 2.4 GAT PREMIUM |
Giá niêm yết | 789.000.000 | 969.000.000 |
Khuyến mãi, giảm giá | Liên hệ | Liên hệ |
Giá lăn bánh tại Tp.HCM | 891.900.000 | 1.089.900.000 |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 907.680.000 | 1.109.280.000 |
Giá lăn bánh tại Tỉnh | 872.900.000 | 1.070.900.000 |
Thanh toán gốc (5 năm) | 12.102.400 | 14.790.400 |
Thanh toán gốc (6 năm) | 10.085.333 | 12.325.333 |
Thanh toán gốc (7 năm) | 8.644.571 | 10.564.571 |
Thanh toán gốc (8 năm) | 7.564.000 | 9.244.000 |
Thanh toán trước từ | 260.700.000 | 314.700.000 |
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe KIA Optima, gồm 2 phiên bản: KIA Optima 2.0 GAT LUXURY, KIA Optima 2.4 GAT PREMIUM. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: