Thông số kỹ thuật KIA Sedona mới nhất 2020
Được đánh giá là chiếc xe nổi bật hơn cả với sự kết hợp hoàn hảo giữa kiểu dáng và giá trị, chiếc minivan này là một lựa chọn lý tưởng cho các gia đình hoặc bất cứ ai cần một lượng lớn không gian hàng hóa. Vậy, KIA Sedona có gì khác biệt? hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!

Thông số kích thước, trọng lượng KIA Sedona
Thông số kỹ thuật | KIA Sedona 2.2 DAT DELUXE | KIA Sedona 2.2 DAT LUXURY | KIA Sedona 3.3 GAT PREMIUM |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.115 x 1.985 x 1.755 | 5.115 x 1.985 x 1.755 | 5.115 x 1.985 x 1.755 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.060 | 3.060 | 3.060 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 163 | 163 | 163 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.600 | 5.600 | 5.600 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.070 | 2.070 | 2.020 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.830 | 2.830 | 2.770 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | 80 | 80 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 7 | 7 | 7 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của KIA Sedona:
Ở phiên bản mới nhất, hãng xe KIA đã thay đổi một số thiết kế ở đầu xe như lưới tản nhiệt, đèn sương mù, đèn pha… để nó tương xứng với hình dáng cơ thể “khổng lồ” của chiếc minivan này.
Thông số về động cơ, hộp số của KIA Sedona
Thông số kỹ thuật | KIA Sedona 2.2 DAT DELUXE | KIA Sedona 2.2 DAT LUXURY | KIA Sedona 3.3 GAT PREMIUM |
Kiểu | Dầu, 2.2LCRDi | Dầu, 2.2LCRDi | Xăng, Lambda 3.3L MPI |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | 6 xi lanh đối xứng, 24 van DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.199 | 2.199 | 3.342 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 197/3.800 | 197/3.800 | 266/6.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 440/1.750~2.750 | 440/1.750~2.750 | 318/5.200 |
Hộp số | Số tự động 8 cấp | Số tự động 8 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số KIA Sedona:
KIA Sedona 2.2 DAT Deluxe được trang bị động cơ Diesel 2.2L CRDi, nó cung cấp công suất cực đại 190 mã lực tại 3.800 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 400Nm tại 1.750 – 2.750 vòng/phút.
Thông số khung gầm KIA Sedona
Thông số kỹ thuật | KIA Sedona 2.2 DAT DELUXE | KIA Sedona 2.2 DAT LUXURY | KIA Sedona 3.3 GAT PREMIUM |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Phanh dừng | Kiểu chân đạp | Kiểu chân đạp | Kiểu chân đạp |
Cơ cấu lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Lốp xe | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm |
Nhận xét thông số khung gầm của KIA Sedona:
Hệ thống treo trước kiểu McPherson và treo sau đa liên kết mang đến sự thoải mái tối đa khi xe vận hành và và khả năng kiểm soát thân xe tuyệt vời.
Thông số ngoại thất KIA Sedona
Thông số kỹ thuật | KIA Sedona 2.2 DAT DELUXE | KIA Sedona 2.2 DAT LUXURY | KIA Sedona 3.3 GAT PREMIUM |
Đèn pha chiếu xa – chiếu gần | Halogen projector | LED | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước dạng LED | Có | Có | Có |
Cánh hướng gió tích hợp đèn phanh lắp trên cao | Có | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có | Có |
Mặt ga lăng sơn đen bóngCó | Có | Có | Có |
Nẹp lô go cốp sau mạ Chrome | Có | Có | Có |
Kính sau tối màu | Có | Có | Có |
Cần gạt mưa trước lưỡi dạng mềm | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có |
Cản trước sau thiết kế thể thao | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất xe KIA Sedona:
Điểm nổi bật của ngoại thất KIA Sedona là lưới tản nhiệt hình mũi hổ giờ đây có dạng sóng nước thay vì dạng tổ ong như mô hình trước đó. Khi được kết hợp với đèn pha công nghệ LED, nó đã tạo nên một vẻ ngoài thể thao và táo bạo hơn

Thông số nội thất KIA Sedona
Thông số kỹ thuật | KIA Sedona 2.2 DAT DELUXE | KIA Sedona 2.2 DAT LUXURY | KIA Sedona 3.3 GAT PREMIUM |
Tay lái bọc da và ốp gỗ | Có | Có | Có |
Chế độ điện thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.3” | TFT LCD 7” | TFT LCD 7” |
Màn hình AVN cảm ứng 8″, 6 loa | Có | Có | Có |
Bản đồ dẫn đường | Có | Có | Có |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện, 1 chạm tự động và chống kẹt cửa tài | Có | Có | Có |
Cửa hông trượt điện | Có | Có | Có |
Cốp sau đóng mở điện thông minh | Không | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Có | Có |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập | Chỉnh cơ | Có | Có |
Hệ thống lọc khí bằng ion | Không | Có | Có |
Hệ thống điều hòa sau | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM | Không | Có | Có |
2 cửa sổ trời | Không | Có | Có |
Ghế da | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện 12 hướng | Có | Có | Có |
Nhớ 2 vị trí ghế lái | Không | Có | Có |
Ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng | Không | Có | Có |
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3 | Có | Có | Có |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | Có | Có | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Sấy kính trước – sau | Có | Có | Có |
Sưởi hàng ghế trước và tay lái | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hòa sau | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Hộc găng tay có cửa gió làm mát | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu | Có | Có | Có |
Đệm đỡ bắp chân chỉnh điện | Không | Có | Có |
Hàng ghế thứ 3 gập 6:4 | Có | Có | Có |
Đèn trang điểm | Có | Có | Có |
Nhận xét thông số nội thất của xe KIA Sedona:
Sedona 2020 được đánh giá là một trong những chiếc xe cung cấp nội thất đẹp nhất trong phân khúc

Thông số An toàn KIA Sedona
Thông số kỹ thuật | KIA Sedona 2.2 DAT DELUXE | KIA Sedona 2.2 DAT LUXURY | KIA Sedona 3.3 GAT PREMIUM |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Có | Có |
Hệ thống ga tự động | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh | Có | Có | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có |
Chống sao chép chìa khóa | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | Có | Có |
Túi khí | 2 | 6 | 6 |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Không | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù BSD | Không | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau | Trước – Sau | Trước – Sau | Trước – Sau |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Hệ thống giảm chấn hiệu năng cao | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn KIA Sedona
KIA Sedona được trang bị một loạt các tính năng an toàn cao cấp sẽ mang lại sự an toàn tối đa cho người dùng.

Các màu xe KIA Sedona

Các phiên bản và giá xe KIA Sedona
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe KIA Sedona, gồm 3 phiên bản: KIA Sedona 2.2 DAT DELUXE, KIA Sedona 2.2 DAT LUXURY, KIA Sedona 3.3 GAT PREMIUM. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: