Thông số kỹ thuật KIA Soluto mới nhất 2020
Được đánh giá là “át chủ bài” phân khúc B của hãng xe KIA, liệu KIA Soluto có những thông số kỹ thuật gì để đánh bại được các đối thủ trên và gia tăng doanh số cho KIA như thương hiệu đến từ Hàn Quốc kỳ vọng?
Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật xe KIA Soluto chi tiết nhất!

Thông số kích thước, trọng lượng KIA Soluto
Thông số kỹ thuật | KIA Soluto MT | KIA Soluto MT DELUXE | KIA Soluto AT DELUXE | KIA Soluto AT LUXUTY |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.300 x 1.700 x 1.460 | 4.300 x 1.700 x 1.460 | 4.300 x 1.700 x 1.460 | 4.300 x 1.700 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.570 | 2.570 | 2.570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.200 | 5.200 | 5.200 | 5.200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 43 | 43 | 43 | 43 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 475 | 475 | 475 | 475 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Động cơ | Kappa 1.4L | Kappa 1.4L | Kappa 1.4L | Kappa 1.4L |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 94/6000 | 94/6000 | 94/6000 | 94/6000 |
Momen xoắn cực đại (nm/rpm) | 132/4000 | 132/4000 | 132/4000 | 132/4000 |
Phanh đĩa sau | Không | Có | Có | Có |
Hộp số | 5MT | 5MT | 4AT | 4AT |
Lốp xe | 175/70R14 | 175/70R14 | 175/70R14 | 175/70R14 |
Mâm xe | Mâm thép | Mâm đúc hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm |
Nhận xét về kích thước, trọng lượng KIA Soluto:
Với một chút cải tiến về kích thước bánh xe so với những chiếc xe khác cùng phân khúc, KIA Soluto càng toát lên vẻ đẹp cuốn hút người nhìn. Bộ mâm đa chấu thiết kế ấn tượng và tay nắm cửa mạ chrome là 2 chi tiết nhấn nhá ấn tượng khác mà bạn khó có thể rời mắt

Thông số ngoại thất KIA Soluto
Thông số kỹ thuật | KIA Soluto MT | KIA Soluto MT DELUXE | KIA Soluto AT DELUXE | KIA Soluto AT LUXUTY |
Đèn pha | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Gương chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | Có | Có | Có | Có |
Gương gập điện | Không | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa mạ Crôm | Có | Có | Có | |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Không | Có | Có | Có |
Cánh hướng gió | Không | Có | Có | Có |
Cốp sau mở điện | Không | Không | Không | Có |
Ốp hông thể thao | Không | Không | Không | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất của KIA Soluto:
Vẫn là đèn pha cỡ trung ôm nhẹ sang 2 bên và lưới tản nhiệt dài, hẹp hình mũi hổ đặc trưng được viền chrome bóng bẩy, nhưng thiết kế hốc hút gió “khổng lồ” và đèn sương mù độc đáo chính là điểm nhấn tạo nên sự khác biệt đầy thu hút cho chiếc subcompact này.

Thông số nội thất KIA Soluto
Thông số kỹ thuật | KIA Soluto MT | KIA Soluto MT DELUXE | KIA Soluto AT DELUXE | KIA Soluto AT LUXUTY |
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Không | Có | Có | Có |
Chế độ điện thoại rảnh tay | Không | Có | Có | Có |
Cruise control (Hệ thống điều khiển hành trình) | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống giải trí | CD 4 loa | AVN 6 loa | AVN 6 loa | AVN 6 loa |
Tay lái điều chỉnh 2 hướng | Có | Có | Có | Có |
Tính năng kết nối Kia Link | Không | Có | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa | Có | Có | Có | Có |
Áo ghế | Simili | Da | Da | Ghế da 2 màu |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Thảm sàn | Có | Có | Có | Có |
Đèn nội thất | Có | Có | Có | Có |
Smart key | Không | Không | Không | Có |
Nhận xét thông số nội thất KIA Soluto:
Mặc dù nhựa cứng che phủ gần như mọi bộ phận của nội thất nhưng nó không mang đến cảm giác rẻ tiền chút nào.

Thông số an toàn xe KIA Soluto
Thông số kỹ thuật | KIA Soluto MT | KIA Soluto MT DELUXE | KIA Soluto AT DELUXE | KIA Soluto AT LUXUTY |
Phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện từ ESP | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | Có | Có | Có |
Hai túi khí trước | Có | Có | Có | Có |
Tự động khóa cửa khi vận hành | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có | Có |
Mã khóa chìa khóa | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Không | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Có |
Nhận xét thông số an toàn KIA Soluto:
Tay lái của Soluto khá nhẹ và có vẻ hơi mơ hồ ở tốc độ thấp. Tuy nhiên, khi đẩy mạnh hơn một chút qua các góc, nó nặng hơn và cung cấp độ phản hồi nhạy hơn, trong khi độ rung lắc thân xe được giữ ở mức tối thiểu.

Các màu xe KIA Soluto


Các phiên bản & giá xe KIA Soluto
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe KIA Soluto, gồm 4 phiên bản: KIA Soluto MT, KIA Soluto MT DELUXE, KIA Soluto AT DELUXE, KIA Soluto AT Luxury. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ:
Có thể bạn quan tâm: