Thông số kỹ thuật Mazda BT-50 2020
Đây là một chiếc xe bán tải mà những người yêu xe sẽ vô cùng hài lòng và mong muốn sở hữu, nó được đánh giá là một con quái thú tinh vi, Mazda BT-50 đã sẵn sàng để đánh bại tất cả những vật cản trên con đường chinh phục người dùng tại thị trường Việt Nam.
Vậy nó có gì khác biệt? Hãy cùng Giaxenhap.com tìm hiểu các thông số kỹ thuật của Mazda BT-60 tại bài viết này

Thông số kích thước – trọng lượng Mazda BT-50
Thông số | Mazda BT-50 4×4 MT 2.2 | Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Deluxe | Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Luxury | Mazda BT-50 4×4 3.2 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5365 x 1850 x 1815 | 5365 x 1850 x 1821 | 5365 x 1850 x 1821 | 5365 x 1850 x 1821 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.2 | 6.2 | 6.2 | 6.2 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 232 | 237 | 237 | 237 |
Khối lượng không tải (kg) | 2027 | 1974 | 1974 | 2124 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 3200 | 3200 | 3200 | 3200 |
Thùng xe (mm) | 1490 x 1560 x 513 | 1490 x 1560 x 513 | 1490 x 1560 x 513 | 1490 x 1560 x 513 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | 80 | 80 | 80 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về thông số kích thước, trọng lượng của Mazda BT-50
Kích thước thùng xe Mazda BT-50 chỉ thua kém Ford Ranger và Toyota Hilux nhưng trọng tải tối đa của có thể lên đến 1,1 tấn. Với việc được trang bị tấm lót thùng hàng, bạn sẽ không phải lo lắng quá nhiều trong việc bảo vệ nó khỏi trầy xước.
Thông số động cơ, hộp số Mazda BT-50
Thông số | Mazda BT-50 4×4 MT 2.2 | Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Deluxe | Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Luxury | Mazda BT-50 4×4 3.2 |
Loại động cơ | Diesel tăng áp | Diesel tăng áp | Diesel tăng áp | Diesel tăng áp |
Hệ thống nhiên liệu | Dầu | Dầu | Dầu | Dầu |
Dung tích xi lanh | 2198 | 2198 | 2198 | 2198 |
Công suất tối đa | 148/3700 | 148/3700 | 148/3700 | 197/3000 |
Mô men xoắn cực đại | 375/1500-2500 | 375/1500-2500 | 375/1500-2500 | 470/1750-2500 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp / 6MT | Tự động 6 cấp / 6AT | Tự động 6 cấp / 6AT | Tự động 6 cấp / 6AT |
Chế độ thể thao | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Không | Không | Không | Không |
Nhận xét về thông số động cơ, hộp số của Mazda BT-50
Việc cung cấp mô-men xoắn và sức mạnh khá ấn tượng bên cạnh mức tiêu hao nhiên liệu là 9,6 km/L trong thành phố và 14,3 km/L trên đường cao tốc cũng là một trong những điểm đặc biệt của chiếc xe bán tải này.
Thông số khung gầm Mazda BT-50
Thông số | Mazda BT-50 4×4 MT 2.2 | Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Deluxe | Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Luxury | Mazda BT-50 4×4 3.2 |
Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn | Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn | Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn | Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá |
Hệ thống dẫn động | 2 cầu / 4WD | 1 cầu / 2WD | 1 cầu / 2WD | 2 cầu / 4WD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực thuỷ lực | Trợ lực thuỷ lực | Trợ lực thuỷ lực | Trợ lực thuỷ lực |
Kích thước lốp xe | 255/70R16 | 255/65R17 | 255/65R17 | 255/65R17 |
Đường kính mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm 16″ | Mâm đúc hợp kim nhôm 17″ | Mâm đúc hợp kim nhôm 17″ | Mâm đúc hợp kim nhôm 17″ |
Nhận xét về hệ thống khung gầm của Mazda BT-50
Lốp xe mạnh mẽ, chắc chắn và khoảng sáng gầm xe lên đến 237mm mà khả khả năng off-road của Mazda BT-50 được coi là ngang tầm với Ford Ranger Wildtrak.
Thông số ngoại thất Mazda BT-50
Thông số | Mazda BT-50 4×4 MT 2.2 | Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Deluxe | Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Luxury | Mazda BT-50 4×4 3.2 |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn LED chạy ban ngày | Không | Không | Không | Không |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Không | Có | Có | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Không | Không | Không | Không |
Gương hậu ngoài gập điện | Có | Có | Có | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không |
Ống xả kép | Không | Không | Không | Không |
Nhận xét về thông số ngoại thất của Mazda BT-50
Phải thừa nhận rằng, ngoại thất của Mazda BT-50 không ấn tượng lắm. Nhưng nó vẫn toát lên vẻ dịu dàng – đặc trưng của những chiếc xe Mazda
Thông số nội thất Mazda BT-50
Thông số | Mazda BT-50 4×4 MT 2.2 | Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Deluxe | Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Luxury | Mazda BT-50 4×4 3.2 |
Chất liệu nội thất | Nỉ | Da | Da | Da |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | Không | Có | Có |
Ghế lái có nhớ vị trí | Có | Có | Có | Có |
Ghế phụ điều chỉnh điện | Không | Không | Không | Không |
DVD player | Không | Không | Không | Không |
Màn hình cảm ứng | Không | Không | 7″ | 7″ |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Số loa | 4 Load | 6 Loa | 6 Loa | 6 Loa |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Không | Không |
Ga tự động | Không | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động | Không | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Không | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Không | Không | Không |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Không | Không | Không |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | Không | Không | Không | Không |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Không | Không | Không | Không |
Nhận xét về thông số nội thất của Mazda BT-50
Nội thất của Mazda BT-50 vẫn duy trì phong cách tối giản và không có nhiều sự thay đổi so với người tiền nhiệm của nó. Tiện nghi quen thuộc vẫn là hệ thống giải trí CD, Radio, loa âm thanh và tất cả chúng đều hội tụ trên bảng điều khiển trung tâm có thiết kế hơi dốc. Những biến thể cao cấp hơn sẽ có đầu đĩa DVD, màn hình cảm ứng 7 inch…
Thông số an toàn Mazda BT-50
Thông số | Mazda BT-50 4×4 MT 2.2 | Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Deluxe | Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Luxury | Mazda BT-50 4×4 3.2 |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Không | Có | Có | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Không | Có | Không | Không |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Không | Không | Không | Không |
Camera quan sát 360 độ | Không | Không | Không | Không |
I-ACTIVSENSE | ||||
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn LDW | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn LAS | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không | Không | Không | Không |
Nhận xét thông số an toàn Mazda BT-50:
Nó cho cảm giác hơi nặng nề
Chi tiết các phiên bản Mazda BT-50
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Mazda BT-50, gồm 4 phiên bản: Mazda BT-50 4×4 MT 2.2, Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Deluxe, Mazda BT-50 4×2 AT 2.2 Deluxe, Mazda BT-50 4×4 3.2. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: