Thông số kỹ thuật Mazda CX-8 2020
Được mệnh danh là “lựa chọn số 1 dành cho gia đình” thì có gì đặc biệt? Hãy đến với bài thông số kỹ thuật của giaxenhap.com về Mazda CX-8 2020 để tìm hiểu thêm về chiếc xe này nhé

Thông số kích thước – trọng lượng Mazda CX-8
Thông số | Mazda CX8 Deluxe | Mazda CX8 Luxury | Mazda CX8 Premium | Mazda CX8 Premium AWD |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4900 x 1840 x 1730 | 4900 x 1840 x 1730 | 4900 x 1840 x 1730 | 4900 x 1840 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2930 | 2930 | 2930 | 2930 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 200 | 185 |
Khối lượng không tải (kg) | 1770 | 1770 | 1770 | 1850 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2365 | 2365 | 2365 | 2445 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72 | 72 | 72 | 74 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 |
Nhận xét về thông số kích thước, trọng lượng của Mazda CX-8
Đối với hầu hết các phần, Mazda CX-8 giống hệt với CX-9, sự khác biệt rõ ràng nhật đến từ kích thước khi so với CX-9 Mazda đã giảm chiều dài của CX-8 xuống 165mm, chiều rộng giảm 120mm và chiều cao giảm chỉ 23mm.
Thông số động cơ, hộp số Mazda CX-8
Thông số | Mazda CX8 Deluxe | Mazda CX8 Luxury | Mazda CX8 Premium | Mazda CX8 Premium AWD |
Loại động cơ | Skyactiv-G 2.5L | Skyactiv-G 2.5L | Sky-Activ 2.5L | Skyactiv-G 2.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích xi lanh | 2498 | 2498 | 2498 | 2498 |
Công suất tối đa | 188/6000 | 188/6000 | 188/6000 | 188/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 252/4000 | 252/4000 | 252/4000 | 252/4000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT |
Chế độ thể thao | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Có | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số động cơ, hộp số của Mazda CX-8
Cả 4 biến thể của Mazda CX-8 2020 đều đi kèm với động cơ Skyactiv-G 2.5L. Nó sản sinh công suất cực đại 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 252Nm tại 4.000 vòng/phút, hộp số tự động 6 cấp.
Thông số khung gầm Mazda CX-8
Thông số | Mazda CX8 Deluxe | Mazda CX8 Luxury | Mazda CX8 Premium | Mazda CX8 Premium AWD |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Kích thước lốp xe | 225/65R17 | 225/65R19 | 225/65R19 | 225/65R19 |
Đường kính mâm xe | 17″ | 19″ | 19″ | 19″ |
Nhận xét về hệ thống khung gầm của Mazda CX-8
Khung và thân xe được hỗ trợ bởi hệ thống treo trước McPherson và hệ thống treo sau liên kết đa điểm tương tự như CX-9 nhưng được tinh chỉnh lại để phù hợp với kích thước và trọng lượng của CX-8, góp phần gia tăng độ ổn định thân xe và độ bám đường.
Thông số ngoại thất Mazda CX-8
Thông số | Mazda CX8 Deluxe | Mazda CX8 Luxury | Mazda CX8 Premium | Mazda CX8 Premium AWD |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | Có |
Gương hậu ngoài gập điện | Có | Có | Có | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không |
Ống xả kép | Không | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất của Mazda CX-8
Ở thân xe, ngoài sự khác biệt đến từ kích thước thì Mazda CX8 có một số chi tiết khác với CX9 và có thể phân biệt bằng mắt thường như: vòm bánh xe của CX-8 lớn hơn, vết lõm trên thân xe CX-8 sâu ở phía trước và giảm dần về phía sau (CX-9 ngược lại) và viền cửa sổ ở hàng ghế thứ 3 sắc nét hơn để mang đến CX-8 một diện mạo thể thao, đầy tươi mới.
Thông số nội thất Mazda CX-8
Thông số | Mazda CX8 Deluxe | Mazda CX8 Luxury | Mazda CX8 Premium | Mazda CX8 Premium AWD |
Chất liệu nội thất | Da cao cấp | Nappa | Nappa | Nappa |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
Ghế lái có nhớ vị trí | Không | Có | Có | Có |
Ghế phụ điều chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
DVD player | Có | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | Có | Có | Có | Có |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Số loa | 6 loa | 6 loa | 10 loa bose | 6 loa |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Có | Có | Có | Có |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Không | Không | Không |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số nội thất của Mazda CX-8
Mặc dù bề ngoài giống với CX-9 nhưng nội thất của CX-8 lại có phong cách của riêng nó, tuy nhiên, vẫn tồn tại một số điểm tương đồng.
Thông số an toàn Mazda CX-8
Thông số | Mazda CX8 Deluxe | Mazda CX8 Luxury | Mazda CX8 Premium | Mazda CX8 Premium AWD |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Có | Có | Có | Có |
Camera quan sát 360 độ | Không | Không | Có | Có |
I-ACTIVSENSE | ||||
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | Có | Có | Không | Không |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn LDW | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn LAS | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không | Không | Có | Có |
Nhận xét thông số an toàn Mazda CX-8:
Các tính năng an toàn được cải thiện, Mazda CX8 cung cấp một loạt các hệ thống hỗ trợ người lái thông qua việc áp dụng các tính năng an toàn tiên tiến nhất của i-ACTIVSENSE.
Các màu xe Mazda CX-8





Chi tiết các phiên bản Mazda CX-8
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Mazda CX8, gồm 4 phiên bản: Mazda CX8 Deluxe, Mazda CX8 Luxury, Mazda CX8 Premium, Mazda CX8 Premium AWD. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: