Tổng hợp Deal

Tin tức deal, mã giảm giá, coupon, voucher khuyến mãi

Máy ảnh Fujifilm X-A2

Máy ảnh Fujifilm X-A2





 
Tổng quan
Giới thiệu

Máy ảnh Fujifilm X-A2 là chiếc máy ảnh thuộc dòng không gương lật có thể hoán đổi ống kính thuộc X-series của Fuji. Fujifilm X-A2 có cảm biến APS-C CMOS 16.3MP. Về hình thức, Fujifilm X-A2 có thiết kế kiểu dáng hoài cổ như những chiếc rangefinder phim trong quá khứ, gần giống như phiên bản trước đây là chiếc Fujifilm X-A1. Sự thay đổi nổi bật nhất là Fuji bổ sung cho chiếc máy mới này màn hình LCD có thể lật ngược ra phía trước với góc 175 độ phục vụ nhu cầu selfies dễ dàng hơn. Fujifilm X-A2 có ba phiên bản màu khác nhau: bạc, đen và nâu, kèm theo ống kính 16-50mm f/3.5-5.6 OIS II và được bán tại Việt Nam cả bộ (body + kit) với giá 11.5 triệu đồng.

Megapixels 16.30
Độ phân giải hình ảnh tối đa 4896 x 3264 px
Cảm biến Sensor
Kiểu cảm biến CMOS
Độ phân giải cảm biến 4962 x 3286 px
Đường chéo cảm biến 28.29 mm
Kích thước cảm biến 23.6 x 15.6 mm
Độ lớn cảm biến thực tế

Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt.

(Diện tích = 368.16 mm²)
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)

Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn.

4.76 µm
Diện tích pixel (Pixel area)

Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến.

22.66 µm²
Mật độ pixel (Pixel density)

Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn.

4.42 MP/cm²
Thông số thiết bị
Hệ số Crop (Crop factor) 1.53
Độ nhạy sáng (ISO) Auto, 200-6400 (extended 100-25600)
Hỗ trợ file RAW
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ
Kiểu đo sáng Multi, Spot, Average
Bù trừ sáng ±2 EV (in 1/3 EV steps)
Tốc độ chụp chậm nhất 30 giây
Tốc độ chụp nhanh nhất 1/4000 giây
Đèn Flash tích hợp
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài
Kính ngắm (Viewfinder) Không
Chế độ cân bằng trắng 6 chế độ
Kích thước màn hình xem ảnh 3 inch
Độ phân giải màn hình xem ảnh 920,000 dots
Chế độ quay phim
Độ phân giải Video tối đa 1920×1080 (30p)
Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Cổng USB USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Cổng HDMI
Chế độ không dây (Wireless)
Chế độ định vị (GPS) Không
Pin sử dụng NP-W126 Li-ion battery
Khối lượng 350 g
Kích thước 116.9 x 66.5 x 40.4 mm
Năm phát hành 2015

The post Máy ảnh Fujifilm X-A2 appeared first on photoZone.