Tổng hợp Deal

Tin tức deal, mã giảm giá, coupon, voucher khuyến mãi

Máy ảnh Fujifilm X-A5

Máy ảnh Fujifilm X-A5





 
Tổng quan
Giới thiệu

Kết hợp kiểu retro với chức năng hiện đại, Máy ảnh Fujifilm X-A5 là dòng máy không gương lật với bộ cảm biến CMOS APS-C 24.2MP kèm bộ xử lý được nâng cấp nhanh hơn 1,5 lần so với người đàn anh tiền nhiệm Fujifilm X-A3. X-A5 được thiết kế theo xu hướng nhỏ gọn, tiện dụng và rất dễ mang theo trong mỗi chuyến đi với trọng lượng chỉ 469 gram kèm với ống kit 15-45mm f / 3.5-5.6 được nâng cấp hoàn toàn mới. Mặc dù mang một thân hình nhỏ gọn nhưng Fujifilm X-A5 vẫn được trang bị những tính năng hoàn toàn vượt trội với khả năng quay phim UHD 4K và Full HD ở tốc độ 60 khung hình/giây cũng như một hệ thống lấy nét lai tự động thông minh với khả năng nhận diện theo pha giúp cho việc bắt nét chu thể nhanh chóng và dễ dàng.

Megapixels 24.20
Độ phân giải hình ảnh tối đa 6000 x 4000 px
Cảm biến Sensor
Kiểu cảm biến CMOS
Độ phân giải cảm biến 6026 x 4017 px
Đường chéo cảm biến 28.26 mm
Kích thước cảm biến 23.5 x 15.7 mm
Độ lớn cảm biến thực tế

Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt.

(Diện tích = 368.95 mm²)
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)

Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn.

3.9 µm
Diện tích pixel (Pixel area)

Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến.

15.21 µm²
Mật độ pixel (Pixel density)

Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn.

6.58 MP/cm²
Thông số thiết bị
Hệ số Crop (Crop factor) 1.53
Độ nhạy sáng (ISO) Auto, 200-12800 (expandable to 100-51200)
Hỗ trợ file RAW
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ
Kiểu đo sáng Multi, Average, Spot
Bù trừ sáng ±5 EV (in 1/3 EV steps)
Tốc độ chụp chậm nhất 30 giây
Tốc độ chụp nhanh nhất 1/32000 giây
Đèn Flash tích hợp
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài
Kính ngắm (Viewfinder) Không
Chế độ cân bằng trắng 7 chế độ
Kích thước màn hình xem ảnh 3 inch
Độ phân giải màn hình xem ảnh 1,036,800 dots
Chế độ quay phim
Độ phân giải Video tối đa 3840×2160 (15p)
Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Cổng USB USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Cổng HDMI
Chế độ không dây (Wireless)
Chế độ định vị (GPS) Không
Pin sử dụng NP-W126S lithium-ion battery
Khối lượng 361 g
Kích thước 116.9 x 67.7 x 40.4 mm
Năm phát hành 2018

The post Máy ảnh Fujifilm X-A5 appeared first on photoZone.